TOP 63 THUẬT NGỮ MARKETING PHỔ BIẾN MARKETER CẦN NẮM 2023

Học các thuật ngữ Marketing không chỉ giúp bạn thấu hiểu ngôn ngữ Marketing, mà còn hỗ trợ bạn dễ dàng hơn trong quá trình xây dựng sự nghiệp và doanh nghiệp của mình. Thấu hiểu điều đó, WISE Business đã tổng hợp 63 các thuật ngữ marketing cần biết dưới đây để giúp bạn xây dựng những bước đầu tiên trên con đường trở thành một Marketer giỏi.

I. Một số thuật ngữ cơ bản trong Marketing

1. Digital Marketing

thuat ngu marketing

Digital Marketing

Tiếp thị kỹ thuật số, hay còn gọi là tiếp thị trực tuyến, là một chiến lược quảng bá tiêu biểu trong thời đại số hóa ngày nay. Được định nghĩa đơn giản, tiếp thị kỹ thuật số là việc sử dụng các phương tiện truyền thông kỹ thuật số nhằm tương tác và giao tiếp với khách hàng, nhằm mục đích thúc đẩy họ đặt mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ cụ thể.

2. Brand Positioning

Định vị thương hiệu là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị, đó là quá trình xác định và xây dựng hình ảnh đặc trưng, nổi bật thương hiệu của bạn trong trí nhớ của khách hàng. Không chỉ giúp thương hiệu của bạn nổi bật giữa đám đông đối thủ, mà còn tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa khách hàng và thương hiệu.

3. Brand Awareness

Xây dựng định vị thương hiệu là một quá trình đa chiều để làm cho thương hiệu của bạn nổi bật và dễ nhận diện, bạn có thể áp dụng nhiều phương tiện khác nhau như truyền thanh, thiết kế trực quan, và kết nối trên các nền tảng mạng xã hội.
Nhớ lại tên thương hiệu: Đây là khả năng liên kết giữa tên thương hiệu và loại sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, khi người tiêu dùng nghĩ đến thương hiệu Toyota, liệu họ có liên tưởng ngay đến sản phẩm ô tô hay không?
Nhận ra tên thương hiệu: Thông qua các yếu tố như logo hay màu sắc của thương hiệu, có thể khiến khách hàng nhớ ra được doanh nghiệp của bạn cũng chính là sự thành công trong việc xây dựng Brand Awareness
Ngoài ra, nhận diện thương hiệu còn bao gồm nhiều khía cạnh khác. Ví dụ, khi khách hàng nhìn thấy thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn, họ nên biết rằng những sản phẩm đó sẽ mang lại giải pháp tốt nhất cho vấn đề hoặc nhu cầu cụ thể của họ. Điều này là kết quả của việc xây dựng một hình ảnh thương hiệu tích cực và mối liên kết sâu sắc với mong muốn của khách hàng.

4. Demand Generation

Tạo ra nhu cầu trong việc kích thích khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đòi hỏi sự chủ động trong việc tạo ra sự hứng thú và mong đợi từ phía khách hàng và cụ thể hóa quá trình này có thể dựa trên dữ liệu chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số.

5. Revenue Performance Management

Quản lý hiệu suất doanh thu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và tăng cường quá trình khách hàng mua lại, cũng như thúc đẩy sự mua thêm sản phẩm/dịch vụ để đạt được lợi nhuận tối đa. Mục tiêu chính của quản lý hiệu suất doanh thu là xóa bỏ các “silo” tổ chức bằng cách thiết lập một tập hợp dữ liệu chung, quy trình chung, và ngôn ngữ thống nhất cho tất cả các nhóm trong doanh nghiệp. Tất cả nhằm hướng tới một mục tiêu chung – tạo ra doanh thu bền vững.
Quá trình quản lý hiệu suất doanh thu không chỉ đơn giản là việc theo dõi con số, mà còn liên quan đến việc tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng. Bằng cách nắm bắt thông tin chi tiết về hành vi mua hàng và ưa thích của khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra các chiến lược tùy chỉnh để kích thích họ tiếp tục mua sắm và tăng cường giá trị đối với mỗi giao dịch.

6. Inbound Marketing

Inbound Marketing là một chiến lược tiếp thị đặt khách hàng vào trung tâm của mọi hoạt động. Thay vì tiếp cận mọi đối tượng mục tiêu bằng cách tiếp thị trực tiếp, Inbound Marketing tập trung vào việc thu hút sự chú ý của những khách hàng tiềm năng thông qua nội dung có giá trị và liên quan.
Để thu hút khách hàng, doanh nghiệp có thể chú trọng đăng tải nội dung hữu ích, có liên quan lên các blog, mạng truyền thông xã hội hoặc trang web của mình.

7.Lead Nurturing

Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng không chỉ đơn thuần là một quy trình, mà còn là một chiến lược chi tiết để xây dựng và củng cố niềm tin của họ, từng bước một, để biến đổi họ từ khách hàng tiềm năng thành những khách hàng trung thành.
Mục tiêu cuối cùng của quá trình nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là tạo ra một trải nghiệm độc đáo và đặc biệt, đặt khách hàng vào trung tâm của mọi chiến lược tương tác. Thông qua việc cung cấp thông tin giá trị, hỗ trợ chuyên nghiệp và tương tác tích cực, doanh nghiệp có thể làm cho khách hàng tiềm năng phát triển sự quan tâm sâu sắc đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

8. Flywheel

Thuật ngữ “Flywheel” trong lĩnh vực tiếp thị được giới thiệu lần đầu vào năm 2018, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cách Marketer tiếp cận và đạt được thành công trong lĩnh vực tiếp thị B2B.
Mô hình Flywheel đặt khách hàng vào tâm điểm của mọi chiến lược kinh doanh và làm nổi bật cơ hội bán hàng bằng cách xây dựng mối quan hệ sâu sắc và tận tâm với dịch vụ khách hàng. Thay vì tập trung vào việc chỉ chú trọng vào quy trình bán hàng, mô hình này tập trung vào việc “giữ chân” khách hàng, tạo ra một chu kỳ liên tục để họ không chỉ chọn sử dụng lại sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mà còn trở thành những đại lý quảng bá tích cực.

9. Buyer Persona

Chân dung khách hàng – một tài liệu mô tả chi tiết và phần nào là hư cấu về những đặc điểm của khách hàng mà doanh nghiệp muốn hướng đến.
Trong chân dung khách hàng, có thể bao gồm nhiều yếu tố quan trọng, từ các khía cạnh nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, địa lý, đến các yếu tố tâm lý học như giáo dục, sở thích, và giá trị cá nhân. Bằng cách này, chân dung khách hàng không chỉ giúp định rõ đối tượng mục tiêu mà còn tạo ra một cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của việc hiểu rõ khách hàng.

10. Ideal Customer Profile

Hồ sơ khách hàng lý tưởng là một bản miêu tả tưởng tượng về một loại hình công ty mà bạn tin rằng có thể đạt được nhiều thành công nhất trong lĩnh vực kinh doanh đang hoạt động. Những công ty này không chỉ có khả năng hoàn thành chu kỳ bán hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả mà còn đạt được thành công ổn định và duy trì tỷ lệ giữ chân khách hàng cao.

11. Sales Enablement

Hỗ trợ bán hàng là sự kết hợp linh hoạt giữa quá trình huấn luyện, sử dụng các công cụ hiện đại và cung cấp nội dung chất lượng nhằm nâng cao hiệu suất của đội ngũ kinh doanh của bạn.
Muốn đội ngũ sales của bạn hoạt động hiệu quả, việc đào tạo thường xuyên là không thể thiếu. Thông qua việc cung cấp kiến thức mới, cập nhật thông tin về sản phẩm và dịch vụ, đội ngũ sales có thể tự tin và linh hoạt trong việc thực hiện chiến lược bán hàng giúp họ duy trì và phát triển kỹ năng cá nhân, mà còn đảm bảo rằng họ luôn nắm bắt được thị trường.

12. Account-based Marketing

Tiếp thị tập trung đối tượng đại diện cho một cách tiếp cận đầy đổi mới và sáng tạo so với phương pháp tiếp thị truyền thống. Trong khi tiếp thị theo phong cách ABM không giống với những chiến lược cũ, đây không chỉ tập trung vào việc phát triển chân dung khách hàng và triển khai nhiều chiến lược khác nhau để thu hút sự chú ý đối với thương hiệu của bạn.
Trong tiếp thị tập trung đối tượng, thông điệp được chuyển đến các tài khoản mục tiêu với sự chính xác và chiến lược, tạo nên một kết quả hiệu quả sau khi chiến lược ABM đã thành công. Cách tiếp cận này không chỉ tạo ra một trải nghiệm cá nhân hóa mà còn hỗ trợ mạnh mẽ cho các chiến lược kinh doanh tiếp theo, tăng cường tương tác và tạo ra sự chú ý tích cực từ phía đối tượng mục tiêu.

13. Contextual Marketing

Tiếp thị theo ngữ cảnh đại diện cho một chiến lược tinh tế, nơi bạn xem xét một cách kỹ lưỡng hành vi và điều kiện xung quanh các nỗ lực tiếp thị của mình để đảm bảo rằng nội dung được chuyển đến đúng đối tượng theo ngữ cảnh cụ thể.
Hiểu rõ tâm lý của đối tượng khách hàng là quan trọng, bằng cách này, bạn có thể định hình cách bắt đầu câu chuyện, duy trì sự tương tác và lựa chọn nội dung mà họ sẽ tìm thấy đặc biệt ấn tượng. Contextual Marketing không chỉ tăng cường sự tương tác mà còn đảm bảo rằng thông điệp của bạn không chỉ đúng người mà còn đúng thời điểm.

Xem thêm: Tổng Hợp 10 Kỹ Năng Lãnh Đạo Cốt Lõi Càng Trau Dồi Càng Giỏi

14.Word-of-mouth Marketing

Tiếp thị truyền miệng (WOM) xuất hiện khi một khách hàng thực sự hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và chia sẻ trải nghiệm tích cực này với những khách hàng tiềm năng khác. Phương thức này có thể thể hiện thông qua lời nói trực tiếp hoặc thông qua các phương tiện văn bản, đều tạo ra sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc quảng cáo và ít tốn kém về ngân sách nhất.

15. Conversational Marketing

Tiếp thị đối thoại được coi là một trong những phương thức tiếp thị nhanh nhất để giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về doanh nghiệp và sản phẩm qua giao tiếp. Hình thức tiếp thị này không chỉ tạo ra một cơ hội để chia sẻ thông tin mà còn giúp xây dựng mối quan hệ và mang đến những trải nghiệm thực tế.
Trong tiếp thị đối thoại, chatbot là một trong những kênh phổ biến được sử dụng để tương tác với người tiêu dùng. Sự tự động hóa qua chatbot không chỉ giúp nhanh chóng và hiệu quả mà còn tạo ra sự thuận tiện cho người dùng. Bằng cách này, thông tin có thể được truy cập mọi lúc mọi nơi, đồng thời tăng cường tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng.

II. Các chỉ số trong thuật ngữ Marketing

Những thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực Marketing, tiếp theo WISE sẽ giới thiệu các chỉ số phổ biến trong lĩnh vực này để giúp bạn hiểu rõ hơn về các thước đo và đánh giá trong chiến lược tiếp thị.

16. Churn rate

churn rate

Thuật ngữ marketing

Tỷ lệ churn là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường sự giữ chân của khách hàng. Đặc biệt, churn rate đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh thu định kỳ.
Chỉ số này giúp xác định số lượng khách hàng mà doanh nghiệp đã mất trong một khoảng thời gian cụ thể, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá hiệu suất và tính bền vững của chiến lược giữ chân khách hàng.

17. Customer Acquisition Cost

Chi phí sở hữu khách hàng (CAC) đề cập đến tổng số chi phí liên quan đến việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Công thức tính CAC thường được xác định như sau:

cach tinh customer acquisition cost

Thuật ngữ marketing

Ghi chú:

  • CAC: Chi phí sở hữu khách hàng (Customer Acquisition Cost)
  • Total cost of attracting customer: Tổng số chi phí đã chi trả cho các hoạt động bán hàng và tiếp thị trong khoảng thời gian cụ thể.
  • Number cost of customers gained: Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp đã chiếm được trong khoảng thời gian tương ứng.

Việc đo lường CAC giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất của chiến lược tiếp thị và bán hàng, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng để định rõ chi phí đầu tư cho mỗi khách hàng mới.

18. Cost Per Lead

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng là số tiền mà bạn phải chi trả để thu hút một khách hàng tiềm năng đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Thường thì chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng được áp dụng trong các chiến lược quảng cáo có trả phí. Nếu chiến dịch quảng cáo của bạn thu hút một lượng lớn khách hàng tiềm năng và họ thực sự click vào quảng cáo, thì chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng sẽ tăng lên tương ứng.

19. Key Performance Indicator

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc là một công cụ được sử dụng để đánh giá và theo dõi tiến trình trong việc đạt được các mục tiêu tiếp thị.
Bằng cách thiết lập các Chỉ số hiệu quả công việc (KPI) phù hợp, doanh nghiệp có thể liên tục đánh giá mức độ thành công tại từng giai đoạn của chiến lược tiếp thị giúp họ không chỉ theo dõi kết quả mà còn điều chỉnh chiến lược của mình để tối ưu hóa hiệu suất.
Chú ý đến hai loại chỉ số quan trọng là Chỉ số dẫn dắt hiệu suất (Leading Performance Indicators – LPIs) và Chỉ số hiệu suất chiến lược (Tactical Performance Indicators – TPIs). Cả hai loại chỉ số này đều cung cấp thông tin chi tiết về những hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu, giúp doanh nghiệp xác định đâu là những nỗ lực quan trọng cần thực hiện để nhanh chóng hoàn thành mục tiêu đề ra.

20.Customer Lifetime Value

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc là một công cụ quan trọng được sử dụng để đánh giá và theo dõi tiến trình trong việc đạt được các mục tiêu tiếp thị.

Thuậtu ngữ marketing

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc

Chú thích:

  • Customer Revenue: Doanh thu từ khách hàng
  • Gross Margin: Biên lợi nhuận gộp
  • Churn rate : Tỷ lệ churn

21. Net Promoter Score

Chỉ số Net Promoter Score (NPS) là một đánh giá về sự hài lòng được sử dụng để đo lường khả năng của khách hàng hoặc người sử dụng sẽ giới thiệu doanh nghiệp của bạn cho người khác. Chỉ số này được đánh giá trên thang điểm từ 1 đến 10.
Bằng cách sử dụng chỉ số hài lòng của khách hàng, bạn có khả năng nhanh chóng đánh giá mức độ trung thành của họ và phân loại khách hàng thành ba nhóm chính:

  • Điểm 9 trở lên: Những người có khả năng cao sẽ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác.
  • Điểm 7-8: Những người hài lòng và có khả năng yêu thích sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  • Điểm 0-6: Những người có ý kiến không tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Định kỳ xem xét chỉ số NPS giúp bạn nắm bắt được phản hồi từ khách hàng và có cơ hội thực hiện các biện pháp cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

22. Growth Marketing

Tiếp thị tăng trưởng là quá trình hình thành và thực hiện các chiến lược thử nghiệm nhằm tối ưu hóa và cải thiện những khía cạnh chưa đạt đến sự hoàn hảo trong hoạt động kinh doanh.
Phương pháp tiếp thị tăng trưởng thường được triển khai toàn diện trên doanh nghiệp thông qua mô hình AAARRR. Trong mô hình này, mỗi chữ cái AAARRR tương ứng với một giai đoạn cụ thể trong quá trình tiếp thị:

  • Awareness (Nhận thức): Xây dựng sự nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Acquisition (Chuyển đổi): Chuyển đổi người tiêu dùng từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
  • Activation (Kích hoạt): Kích hoạt khách hàng để họ tham gia tích cực với sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Revenue (Doanh thu): Tăng cường doanh thu bằng cách tối ưu hóa chiến lược bán hàng và tiếp thị.
  • Retention (Duy trì): Duy trì khách hàng hiện tại và thúc đẩy sự trung thành.
  • Referral (Giới thiệu): Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.

Áp dụng mô hình AAARRR giúp doanh nghiệp xác định rõ các bước cụ thể trong hành trình khách hàng và định hình chiến lược tiếp thị để đạt được sự tăng trưởng bền vững.

III. Công cụ thuật ngữ Marketing

23. Tech Stack

Tech Stack – Giải pháp ngăn xếp là một bộ công nghệ và phần mềm mà các tổ chức sử dụng để tổ chức và điều hành các hoạt động kinh doanh của mình. Hiện nay, đa số các doanh nghiệp đều tích hợp nhiều loại phần mềm và công nghệ trong giải pháp ngăn xếp của mình.
Bên cạnh đó, các tổ chức cũng sử dụng các tích hợp và máy chủ để đảm bảo sự liên kết hiệu quả giữa các nền tảng khác nhau và đảm bảo tính ổn định và hiệu suất trong quá trình vận hành song song của hệ thống.

24. Customer Relationship Management

CRM 1

Customer Relationship Management

CRM hay Quản lý Mối quan hệ Khách hàng, không chỉ đơn thuần là một kho dữ liệu lưu trữ thông tin liên hệ. Đây là công cụ giúp thúc đẩy quá trình bán hàng bằng cách xác định và phân tích nhu cầu cũng như mong muốn của khách hàng, được xem như một nền tảng toàn diện hỗ trợ quá trình bán hàng, CRM đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng.
Tính năng chính của phần mềm CRM là khả năng lưu giữ thông tin chi tiết về liên hệ, bao gồm tên, số điện thoại, địa chỉ email, và các thông tin quan trọng khác liên quan đến một đối tượng cụ thể. Điều này giúp tạo ra một cơ sở dữ liệu chất lượng, cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ khách hàng.

25. Content Management System

Hệ quản trị nội dung (CMS) là một loại phần mềm mạnh mẽ giúp cho các chuyên gia tiếp thị có khả năng tạo ra thiết kế, lưu trữ, chỉnh sửa, quản lý và theo dõi hiệu quả của nội dung trên trang web.
CMS chủ yếu tập trung vào việc quản lý và tổ chức thông tin trực tuyến, đồng thời cung cấp các công cụ linh hoạt để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Bằng cách này, CMS trở thành một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển nội dung trang web của mình một cách hiệu quả.
Những phần mềm CMS phổ biến như HubSpot, WordPress và Squarespace đã trở thành nguồn lực đáng tin cậy cho các chuyên gia tiếp thị, cung cấp sự linh hoạt và tính năng đa dạng để quản lý nội dung trực tuyến một cách hiệu quả.

26. Marketing Automation

Marketing Automation thuat ngu marketing

Thuật ngữ marketing

Thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị “tự động hóa tiếp thị” thường chỉ đến việc sử dụng phần mềm để tự động hóa các hoạt động tiếp thị của bạn. Nhờ những công cụ này, bạn có khả năng tự động hóa việc duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách tự động gửi các nội dung hữu ích tới họ khi cần thiết.
Việc tích hợp các phần mềm tự động hóa tiếp thị cho phép các chuyên gia tiếp thị lập kế hoạch và thực hiện các nhiệm vụ một cách hiệu quả hơn, từ việc theo dõi tương tác khách hàng đến việc gửi thông điệp được tùy chỉnh dựa trên hành vi và quan tâm cụ thể. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất tổng thể mà còn giúp đáp ứng nhanh chóng với nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời cải thiện chỉ số ROI (Return on Investment).

27. Marketing Operations

Khái niệm “Marketing Operations – Hoạt động tiếp thị” nói đến tất cả các sự kiện và quá trình diễn ra trong hệ thống CRM và tự động hóa tiếp thị của bạn. Qua các hoạt động tiếp thị, bạn có khả năng truyền đạt thông điệp phù hợp và chính xác vào thời điểm đúng đối với những người quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Các hoạt động tiếp thị không chỉ giúp duy trì mối quan hệ với khách hàng mà còn tối ưu hóa quá trình tương tác với họ, bằng cách hiểu rõ về người tiêu dùng và xu hướng thị trường. Các hoạt động tiếp thị giúp thông điệp của bạn được chuyển đến một cách hiệu quả và phản ánh đúng nhu cầu và mong muốn của đối tượng mục tiêu.

28. Sales Operations

Thuật ngữ ‘Hoạt động bán hàng’ đề cập đến toàn bộ quy trình diễn ra trong hệ thống CRM và nhằm mục tiêu thúc đẩy quá trình bán hàng.
Thông qua Sales Operations, đội ngũ bán hàng của bạn có khả năng tương tác với khách hàng một cách hiệu quả và kiểm soát một cách chặt chẽ quá trình bán hàng của họ. Các hoạt động bán hàng sẽ là tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng, theo dõi tình trạng các giao dịch, và đảm bảo rằng các mục tiêu bán hàng được đạt được một cách hiệu quả nhất.

29. Services Operations

Hoạt động dịch vụ đề cập đến việc quản lý toàn bộ quy trình làm việc, các công cụ và các quy trình cần thiết để duy trì và nâng cao trải nghiệm khách hàng tổng thể.
Qua hoạt động dịch vụ, doanh nghiệp có khả năng tối ưu hóa mọi khía cạnh của môi trường làm việc, để chắc chắn mọi thông tin giao tiếp và tương tác với khách hàng đều diễn ra một cách mạch lạc và hiệu quả.

30. Revenue Operations

Hoạt động doanh thu liên kết chặt chẽ giữa các phạm vi tiếp thị, bán hàng và dịch vụ với mục tiêu chung là thúc đẩy trách nhiệm giải trình và tối đa hóa hiệu suất kinh doanh.
Hoạt động nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa quá trình tương tác với khách hàng từ đầu đến cuối, từ việc tạo ra nhận thức qua các chiến lược tiếp thị, chuyển đổi thành quá trình bán hàng và cuối cùng là quá trình cung cấp dịch vụ sau bán hàng.

IV. Thuật ngữ về phễu Marketing

31. Top of the funnel

Thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị, ‘Đầu phễu’, tập trung vào giai đoạn đầu của quá trình mua hàng, nơi người mua đang tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm để giải quyết những vấn đề mà họ đang phải đối mặt.
Trong giai đoạn quan trọng này, việc thêm các Call-to-action vào video hoặc bài đăng của bạn là quan trọng. Bằng cách này, bạn tạo cơ hội cho khách hàng tiềm năng thực hiện các hành động mà bạn mong muốn khi họ gặp thông tin hữu ích. Việc này có thể bao gồm việc chia sẻ, đăng ký, hoặc tương tác để tạo ra sự kết nối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Điều quan trọng là hiểu rằng trong giai đoạn này, mọi tương tác tích cực có thể dẫn đến việc chuyển đổi và tạo ra một khách hàng trung thành cho doanh nghiệp của bạn.

32. Middle of the funnel

Phần giữa phễu tượng trưng cho giai đoạn giữa của quá trình mua hàng, ở giai đoạn này, khách hàng đã có một kiến thức sâu sắc hơn về vấn đề của mình và đang tìm kiếm sự giải quyết hiệu quả.
Đây là cơ hội để chuyển từ chiến lược tiếp thị sang quá trình bán hàng, bằng cách cung cấp thông tin chi tiết, các tùy chọn sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, và tạo ra các cơ hội tương tác, bạn có thể hỗ trợ khách hàng trong quá trình ra quyết định và tăng khả năng chuyển đổi.

33. Bottom of the funnel

Đáy phễu đại diện cho giai đoạn cuối cùng và quan trọng nhất của quá trình mua hàng. Đây là giai đoạn mà người dùng đã hoàn thành việc xác định vấn đề, tiến hành nghiên cứu, rút ra các giải pháp khả thi và bây giờ đã sẵn sàng để thực hiện quyết định mua hàng.
Ở giai đoạn này, khách hàng thường mong muốn trải nghiệm sản phẩm trực tiếp thông qua việc yêu cầu xem bản demo hoặc tư vấn miễn phí giúp họ hiểu rõ hơn về cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có thể giải quyết nhu cầu cụ thể của họ. Đồng thời, cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ tận tình ở giai đoạn này có thể giúp tăng cơ hội chuyển đổi, đưa khách hàng từ tình trạng quan tâm sang quyết định mua hàng.

34. Marketing Qualified Lead

Marketing Qualified Lead

Marketing Qualified Lead

Khách hàng tiềm năng trong ngữ cảnh tiếp thị đánh dấu giai đoạn thứ ba trong quá trình sáu giai đoạn của hành trình mua hàng. MQL (Marketing Qualified Lead) là chỉ số cho biết số lượng khách truy cập đã chuyển đổi từ lượt xem thông tin đến mức quan tâm chủ động.
Khi bạn xác định được rằng một đối tượng nào đó phù hợp với doanh nghiệp của bạn, họ sẽ ngay lập tức trở thành MQL. Quan trọng ở đây là tiếp tục quan tâm và nuôi dưỡng mối quan hệ với họ để tạo điều kiện cho việc chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Việc này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin chất lượng, giải đáp mọi thắc mắc của họ và tạo ra những trải nghiệm tích cực, từ đó tăng cơ hội chuyển đổi thành công.

35. Sales Qualified Lead

MQL (Marketing Qualified Lead) và SQL (Sales Qualified Lead) đều là khách hàng tiềm năng được xem xét và đánh giá có đủ điều kiện để trở thành khách hàng. Tuy nhiên, sự khác biệt chính giữa MQL và SQL nằm ở giai đoạn và mức độ tương tác của họ trong quá trình tiếp thị và bán hàng.
Giai đoạn chốt sale (bán hàng) đánh dấu giai đoạn thứ tư trong chuỗi sáu giai đoạn của hành trình mua hàng. Một MQL trở thành một SQL khi họ bắt đầu thể hiện sự quan tâm cụ thể đối với quá trình đặt mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Trong khi MQL thường chỉ là những đối tượng có quan tâm, SQL là những người đã tiến bộ hơn trong quá trình quyết định và chuẩn bị để thực hiện giao dịch.
Vì vậy, sự chuyển đổi từ MQL thành SQL thường đi kèm với mức độ quan tâm và sẵn sàng mua hàng cao hơn, đánh dấu bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực sự.

36. Conversation Qualified Lead

Tiếp thị hội thoại và chatbot ngày càng trở thành công cụ quan trọng và phổ biến trong chiến lược tiếp thị của nhiều doanh nghiệp. Những đối tượng khách hàng tiềm năng có xu hướng tham gia vào cuộc trò chuyện, chính là những người đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Những khách hàng này thường muốn tìm hiểu thông tin chi tiết hoặc có những câu hỏi cụ thể về sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mua hàng, quan trọng là nhanh chóng phản hồi và cung cấp giải đáp chính xác để giữ cho cuộc trò chuyện mạch lạc và hỗ trợ họ trong quá trình đưa ra quyết định mua hàng.

37. Buyer’s Journey

Hành trình của người mua mô tả quá trình mà người dùng bắt đầu từ khi họ nhận thức về một vấn đề và kết thúc bằng việc quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Giai đoạn đầu tiên của hành trình là giai đoạn nhận thức, khi người dùng nhận ra rằng họ đang đối mặt với một vấn đề cụ thể. Tiếp theo là giai đoạn cân nhắc, trong đó họ thảo luận và đánh giá các giải pháp khác nhau để giải quyết vấn đề của mình. Giai đoạn quyết định là giai đoạn cuối cùng, nơi họ chọn ra giải pháp tốt nhất và thực hiện quyết định mua hàng.

38.Multi-touch Revenue Attribution

Phân bổ doanh thu đa điểm là quá trình tổ chức, thu thập và ghi chép tất cả các tương tác xảy ra khi một cá nhân quyết định sử dụng dịch vụ của bạn.
Multi-touch Revenue Attribution giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về mức độ hiệu quả của các hoạt động tiếp thị đối với việc thu hút và giữ chân khách hàng. Từ việc theo dõi chiến lược quảng cáo trực tuyến đến ghi chép các cuộc gọi điện thoại, tương tác trên mạng xã hội và các giao dịch mua hàng, phân bổ doanh thu đa điểm là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu suất và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị cho doanh nghiệp.

V. Thuật ngữ marketing trong tiếp thị khách hàng

39. Customer Marketing

customer marketing thuat ngu marketing

Quảng cáo khách hàng là một kịch bản chiến lược và các phương pháp đặc biệt hướng đến đối tượng tiềm năng, nhằm cải thiện trải nghiệm của họ khi tận hưởng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Customer Marketing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị mà họ thu được qua mỗi tương tác với doanh nghiệp của bạn.
Bạn có khả năng duy trì sự liên kết với khách hàng hiện tại, mở rộng sự nhận thức về thương hiệu và chăm sóc đối tượng tiềm năng để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự thông qua một quá trình tương tác có ý nghĩa.

40. Customer Acquisition

Thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị “Thu hút khách hàng” đề cập đến toàn bộ quá trình, bước đi và nguồn lực được sử dụng để thu hút sự chú ý của khách hàng ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên với doanh nghiệp của bạn.
Tính đến trong phạm vi thu hút khách hàng là việc xác định và xây dựng nhận thức về thương hiệu, tạo ra đối tượng khách hàng tiềm năng, triển khai chiến lược tiếp thị sản phẩm, thực hiện chiến lược nuôi dưỡng mối quan hệ, và kết thúc là quá trình bán hàng. Tất cả những hoạt động này đều nhằm mục tiêu tạo nên một ấn tượng tích cực và giữ chân khách hàng ngay từ giai đoạn ban đầu của họ với doanh nghiệp.

41. Customer Retention

Khái niệm “Giữ chân khách hàng” thể hiện việc tương tác tích cực với khách hàng hiện tại, nhằm khuyến khích họ tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Để bắt đầu quá trình giữ chân khách hàng, bước đầu tiên quan trọng là xác định những đối tượng khách hàng có tiềm năng mua lại sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ một cách liên tục. Sau đó, chiến lược tập trung vào việc hỗ trợ khách hàng, đồng thời tạo ra những trải nghiệm tích cực và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của họ. Qua phương thức này, doanh nghiệp có thể củng cố mối quan hệ với khách hàng, tăng cường sự trung thành và giữ chân họ trong hệ sinh thái doanh nghiệp.

42. Customer Expansion

Mở rộng khách hàng không chỉ là một hành động để mở rộng quy mô đối tượng khách hàng mà còn là cách hiệu quả để tăng cường Doanh thu định kỳ hàng tháng (MRR).
Khả năng tăng doanh thu định kỳ này trở nên khả thi khi doanh nghiệp của bạn có khả năng tăng cường số lượng sản phẩm bán ra so với tháng trước hoặc thậm chí là thông qua việc kết hợp bán kèm các sản phẩm hay dịch vụ khác. Đây không chỉ mở ra cơ hội cho doanh nghiệp kiếm thêm lợi nhuận từ khách hàng hiện tại mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh tích cực và đa dạng hóa quỹ sản phẩm, giúp tăng tính cạnh tranh và thu hút sự chú ý từ đối tượng khách hàng mới.

43. Customer Success

Sự thành công của khách hàng không chỉ là những kết quả mà họ mong đợi khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn, mà còn bao gồm những thành tựu vượt xa sự kỳ vọng ban đầu.
Khi khách hàng có khả năng tối đa hóa giá trị từ trải nghiệm của họ, không chỉ có lợi ích từ sản phẩm/dịch vụ mà còn từ những giá trị gia tăng khác như hỗ trợ chăm sóc khách hàng, tính tiện ích, hay tính đột phá của sản phẩm, khả năng quay lại và duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp của bạn trở nên cao. Họ không chỉ trở thành người tiêu dùng trung thành mà còn có khả năng truyền đạt trải nghiệm tích cực của họ cho đối tượng khác, làm tăng khả năng thu hút và giữ chân thêm nhiều khách hàng mới.

44. Customer Support

“Hỗ trợ khách hàng” đơn giản là việc giải quyết mọi vấn đề hay sự cố mà khách hàng đang phải đối mặt khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Bạn có thể triển khai một hệ thống xử lý yêu cầu hỗ trợ để chủ động đáp ứng nhanh chóng mọi thách thức từ phía khách hàng. Ngoài ra, việc tự hỗ trợ cũng là một cách hiệu quả để cung cấp giải pháp tức thì, giúp khách hàng giải quyết vấn đề mà không phải chờ đợi.

45. Customer Service

“Dịch vụ khách hàng” là việc bạn cung cấp hỗ trợ cho khách hàng trong quá trình họ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, nhằm tối đa hóa hiệu quả và trải nghiệm của họ.
Khác với hỗ trợ khách hàng, dịch vụ khách hàng có tính chủ động hơn. Thay vì chỉ đáp ứng khi có yêu cầu hoặc sự cố, dịch vụ khách hàng đặt ra những giải pháp tiên độ, đảm bảo rằng khách hàng không chỉ gặp ít vấn đề mà còn có cơ hội tận dụng toàn bộ tiềm năng của sản phẩm/dịch vụ.

46. Customer Satisfaction

Sự hài lòng của khách hàng đại diện cho khả năng của bạn trong việc duy trì mức độ thiện cảm từ phía họ.
Việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng không chỉ giúp bạn nắm bắt được ý kiến và cảm nhận của họ, mà còn là cách để đánh giá khả năng họ sẽ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. Customer Satisfaction giúp xác định mức độ hài lòng không chỉ là một chỉ số nội tại mà còn là một yếu tố quan trọng đối với chiến lược tiếp thị và xây dựng uy tín thương hiệu.

47. Customer Journey

Hành trình của khách hàng là quá trình đánh giá và theo dõi trải nghiệm của họ, từ khi họ chưa biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ đưa ra quyết định mua hàng.
Thuật ngữ này trong lĩnh vực tiếp thị thể hiện một quá trình tinh tế và phức tạp, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với mỗi giai đoạn trong hành trình của khách hàng. Customer Journey không chỉ bao gồm việc thu hút họ đến với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mà còn liên quan đến việc nuôi dưỡng mối quan hệ, cung cấp thông tin chi tiết và đáp ứng nhu cầu của họ để tạo ra một trải nghiệm tích cực và khuyến khích họ thực hiện quyết định mua hàng.

VI. Thuật ngữ Marketing trong tiếp thị và phát triển sản phẩm

48. Product Marketing

product marketing

Product Marketing

Quá trình đưa một sản phẩm cụ thể ra thị trường và chắc chắn rằng sản phẩm đó đạt được sự thành công như mục tiêu đề ra thì chính là tiếp thị sản phẩm.

49. Go-to-market Strategy

Chiến lược đánh cắp thị trường là một bản kế hoạch chi tiết về cách bạn sẽ tôn lên những giá trị độc đáo của sản phẩm của mình. Đồng thời, nó cũng đề cập đến cách thu hút khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh.
Mục tiêu chính của chiến lược GTM là xây dựng một hành trình ấn tượng cho sự ra mắt sản phẩm và tạo nên một hiệu ứng nổi bật trong tâm trí của khách hàng tiềm năng

50. Product-market Fit

Khả năng tương thích giữa sản phẩm và thị trường đồng nghĩa với việc sản phẩm của bạn đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường. Sự hiệu quả của sự phù hợp này thường thấy rõ trong giai đoạn giới thiệu và giai đoạn tăng trưởng của chu kỳ sản phẩm.
Để đảm bảo sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường, bước quan trọng đầu tiên là phát triển một sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP).

51. Minimum Viable Product

Một sản phẩm khả thi tối thiểu đơn giản là một sản phẩm có đầy đủ các đặc tính để đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu của bạn. Việc sản xuất MVP được coi là mục tiêu chính trong quá trình phát triển sản phẩm, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của vòng đời sản phẩm. Đơn giản nói, chiến lược tiếp cận thị trường là bản kế hoạch chi tiết mô tả cách bạn sẽ giới thiệu sản phẩm khả thi tối thiểu của mình.

52. Total Addressable Market

Tổng thị trường tiềm năng – tổng số doanh thu mà doanh nghiệp của bạn có thể đạt được nếu những người quan tâm đến sản phẩm của bạn thực sự mua sản phẩm đó.
Việc xác định tổng thị trường tiềm năng giúp bạn tập trung vào thị trường mục tiêu cụ thể mà bạn nên định hình chiến lược tiếp thị và bán hàng của mình.

53. Product-led Growth

Tăng trưởng dựa trên sản phẩm là chiến lược tập trung chủ yếu vào việc sử dụng sản phẩm để thu hút, chuyển đổi và giữ chân khách hàng.
Một chiến lược phổ biến trong việc thực hiện tăng trưởng dựa trên sản phẩm là cung cấp các phiên bản dùng thử miễn phí cho khách hàng, sau đó chuyển sang mô hình thu phí khi họ quyết định nâng cấp hoặc sử dụng sản phẩm ở cấp độ cao hơn.

VII. Thuật ngữ marketing trong chiến lược SEO và Website

54. Lead Generation Website

Những trang web này đặt ra mục tiêu chính là giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cũng như lĩnh vực kinh doanh của bạn.
Đặc biệt, thông qua việc theo dõi hành động của người dùng trên trang web, bạn có thể phân loại họ thành nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Sau đó, việc xác định nhóm đối tượng phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của bạn trở thành một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị của bạn.

55. Conversion Rate

Convertion Rate CR workana glosario 850x400 1

Chắc chắn rằng thuật ngữ tiếp thị này không còn quá xa lạ với bạn – tỷ lệ chuyển đổi. Đây là tỷ lệ giữa số người hoàn thành hành động mà chủ sở hữu trang web mong muốn so với tổng số người truy cập. Những hành động mà chúng ta mong muốn có thể bao gồm việc điền vào biểu mẫu, nhấp vào các lời kêu gọi hành động, hoặc thậm chí là gọi điện thoại đến số hotline,…

56. Conversion Rate Optimization

Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, hay còn được gọi là Conversion Rate Optimization (CRO), là quá trình tăng cường tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện các hành động mong muốn sau khi họ truy cập vào trang web. Ví dụ như việc điền vào biểu mẫu hoặc cung cấp thông tin cho chatbot,…
Bằng cách theo dõi các chỉ số quan trọng, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với trang web của bạn và các hành động mà họ thực hiện. Những chỉ số tiếp thị này cũng giúp bạn xác định chiến lược nào sẽ phù hợp nhất để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng mua sắm.

57. Wireframes

Khung sườn là bản thiết kế cơ bản cho trang web của bạn với trọng tâm chủ yếu không chỉ là về giao diện mà còn là về cấu trúc và bố cục của nội dung.
Mục tiêu của việc tạo khung sườn là sắp xếp các phần nội dung một cách có tổ chức để khuyến khích người dùng thực hiện các hành động mà bạn mong muốn.

58. Web Content Outlines

Dàn ý nội dung của trang web là một biểu diễn về cấu trúc mà trang web hoàn chỉnh sẽ thực sự sử dụng.
Dàn ý nội dung bao gồm các thành phần như tiêu đề bài viết, nội dung chính, các thông tin kỹ thuật như siêu dữ liệu SEO, tiêu đề của trang, và vị trí của trang trong kiến trúc tổng thể của trang web.

59. Information Architecture

Kiến trúc thông tin đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổ chức và cấu trúc nội dung trước khi phát triển một trang web. Information Architecture giúp bạn xác định cách kết nối và phân loại nội dung trên trang web một cách hiệu quả.
Quá trình kiến trúc thông tin bao gồm việc lập kế hoạch cho hệ thống điều hướng chính của trang web, kiểm tra các URL hiện có, xác định những URL cần giữ lại, hợp nhất, xóa bỏ, và thiết lập cấu trúc URL.
Khi kiến trúc thông tin được xây dựng một cách chặt chẽ, người dùng sẽ dễ dàng tìm kiếm và truy cập những nội dung mà họ quan tâm trên trang web của bạn.

60. Landing Page

Thuật ngữ Marketing này thể hiện công việc tối ưu nội dung và website của bạn để có thể được xếp thứ hạng cao trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm và tăng lưu lượng truy cập. Và khi làm Marketing, bạn không thể bỏ lỡ thuật ngữ marketing SEO nếu không muốn tăng lưu lượng truy cập.

61. Search Engine Optimization

Khái niệm SEO là một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị, đặc biệt là khi bạn muốn tối ưu hóa nội dung và trang web để đạt được thứ hạng cao trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm và tăng lưu lượng truy cập.
SEO bao gồm cả hai khía cạnh quan trọng là SEO on-page và SEO off-page. SEO on-page liên quan đến việc chỉnh sửa mã nguồn web và cập nhật nội dung để cải thiện độ ưu hóa trang web. Trong khi đó, SEO off-page liên quan đến cách tiếp cận các cá nhân bên ngoài để đạt được backlink và thu hút lưu lượng truy cập từ các nguồn khác nhau, như các trang web khác, mạng xã hội,…

62. Keyword Research

Nếu bạn là một Digital Marketer, chắc chắn bạn đã quen thuộc với khái niệm “Nghiên cứu từ khóa”. Đây là quy trình quan trọng trong marketing, giúp xác định những cụm từ mà khách hàng tiềm năng của bạn thường sử dụng khi tìm kiếm thông tin trên Internet.

63. A/B Split Testing

Thử nghiệm A/B là một phương pháp so sánh hiệu suất giữa hai biến thể bằng cách ngẫu nhiên hiển thị chúng cho các nhóm đối tượng khác nhau trong một khoảng thời gian xác định. Đây là một công cụ hiệu quả giúp xác định chiến lược tiếp thị nào mang lại hiệu suất cao nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn các thông tin liên quan đến thuật ngữ Marketing mà bạn đang cần. Hãy theo dõi website WISE Business, group GIÀU LÊN NHỜ MARKETING và group Zalo CHIA SẺ BÍ QUYẾT KHỞI NGHIỆP để cập nhật thêm nhiều tin tức mới nhé!

 

---------- Đọc full toàn bộ bài viết: https://wisebusiness.edu.vn/thuat-ngu-marketing

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

VĂN HOÁ DOANH NGHIỆP CỦA GOOGLE: 12 YẾU TỐ ĐẶC BIỆT NHẤT

Brand Positioning Là Gì? Chiến Lược Xây Dựng Chi Tiết 2023

KEY VISUAL LÀ GÌ? CÁCH THIẾT KẾ KEY VISUAL CHUYÊN NGHIỆP